Bài 1: Bảng chữ cái

Tiếng Thụy Điển lần đầu tiên xuất hiện trong bảng chữ cái Latinh vào năm 1225 trong bộ luật Westrogothic (Äldre Västgötalagen), bộ luật được sử dụng ở tỉnh West Gothland(Västergötland). Ngôn ngữ của văn bản này được gọi là tiếng Thụy Điển cổ đại sớm (klassisk fornsvenska hoặc äldre fornsvenska), được sử dụng cho đến khoảng năm 1375. Về mặt ngữ pháp, nó phức tạp hơn nhiều so với tiếng Thụy Điển hiện đại. Các quy tắc chính tả hiện đại của Thụy Điển được tạo ra bởi tác giả Carl Gustaf af Leopold, người được Viện Hàn lâm Thụy Điển (Svenska Akademien) ủy quyền thực hiện. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Thụy Điển đang được sử dụng.

Bảng chữ cái

A, a

 [ɑː]

B, b

[be:]

C, c

[se:]

D, d

[de:]

E, e

 [e:]

F, f

 [ɛfː]

G, g

[ɡe:]

H, h

[ho:]

I, i

[i:]

J, j

[ji:]

K, k

[ko:]

L, l

[ɛl:]

M, m

[ɛm:]

N, n

[ɛn:]

O, o

[u:]

P, p

[pe:]

Q, q

[kʉː]

R, r

[ærː]

S, s

[ɛs:]

T, t

[te:]

U, u

[ʉ:]

V, v

 [ve:]

W, w    

[ˈdɵ̂bːɛlˌveː]

X, x

 [ɛks]

Y, y

[y:]

Z, z

[ˈsɛ̂ːta]

Å, å

[o:]

Ä, ä

[ɛ:]

Ö, ö

[øː]

     

 

Lưu ý về nguyên tắc phát âm

  • c = [s] trước e, i hoặc y, [k] ở vị trí khác

  • ch = được phát âm là [k] trong từ och (và), hoặc hoàn toàn không được phát âm

  • g = [j] trước e, i, y, ä hoặc ö, [g] ở vị trí khác

  • gn = [gn] ở đầu từ, [ŋn] ở vị trí khác

  • k = [ɕ] trước e, i, y, ä hoặc ö, [kʰ] ở vị tríkhác

  • sk = [ɧ] trước e, i, y, ä hoặc ö, [sk] ở vị trí khác

  • rg = [rg, ʀg] trước a, o, u, å, [rj, ʀj] ở vị trí khác

  • lg = [lg] trước a, o, u, å, [lj] ở vị trí khác

  • r, rd, rg, rl, rn, rs và rt: cách phát âm bên trái được sử dụng ở miền bắc và giữa Thụy Điển trong khi cách phát âm bên phải được sử dụng ở miền nam Thụy Điển.

  • Cách phát âm của sj/sch/sk/skj/stj (được gọi là "âm sje") khác nhau đáng kể trên khắp Thụy Điển. Ở miền nam Thụy Điển nó là [xʷ], nhưng ở miền bắc Thụy Điển là [ʂ] (và do đó nó cùng với rs ở những khu vực này). Cách phát âm của tj/k/kj (được gọi là "âm tje") nói chung là [ɕ], nhưng một số người nói có [xʷ] cho âm sje lại có [ʃ] cho âm tje. Trong cách phát âm của người bản xứ Thụy Điển từ Phần Lan, âm sje là [ʃ] trong khi âm tje là [tʃ].

  • Hai chữ cái khác được sử dụng: é [ẽ:] và ü [ʏ].

Đây là tất cả những điều bạn cần biết để có thể đọc được toàn bộ bảng chữ cái tiếng Thụy Điển. Nếu bạn cần một người đồng hành giúp bạn cải thiện các kỹ năng nghe nói đọc viết tiếng Thụy Điển, Phuong Nam Education luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tại hotline 19007060. Chúc bạn học thật tốt!

Tags: học tiếng Thụy Điển, tiếng Thụy Điển, bảng chữ cái tiếng Thụy Điển, nguyên tắc phát âm tiếng Thụy Điển, ngữ pháp tiếng Thụy Điển, cấu trúc câu tiếng Thụy Điển, từ vựng tiếng Thụy Điển

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 2: Hei - Xin chào
Bài 2: Hei - Xin chào

Từ vựng về chào hỏi luôn là hành trang cần thiết cho các bạn khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới.

Bài 3: Tal - Các con số
Bài 3: Tal - Các con số

Học tiếng Thụy Điển với chủ đề số đếm luôn sẽ là những bước đệm đầu trong lộ trình học tiếng của bạn.

Bài 4: Veckodagarna - Các ngày trong tuần
Bài 4: Veckodagarna - Các ngày trong tuần

Học tiếng Thụy Điển qua chủ đề các ngày trong tuần sẽ mang đến cho bạn nhiều từ vựng hữu ích và cơ bản, đặc biệt là những người mới bắt đầu.

Bài 5: Färg - Màu sắc
Bài 5: Färg - Màu sắc

Học tiếng Thụy Điển qua chủ đề màu sắc sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng hữu ích để mô tả các sự vật xung quanh. Điều này cũng mang đến nhiều...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/23712976921484709