Bài 9: Từ vựng và mẫu câu thông dụng về chủ đề màu sắc và những bộ phận cơ thể
Màu sắc tiếng Thụy Điển | Bản dịch |
färger | màu sắc |
vit | màu trắng |
blå | màu xanh dương |
brun | màu nâu |
röd | màu đỏ |
gul | màu vàng |
svart | màu đen |
grå | màu xám |
grön | màu xanh lá |
lila | màu tím |
orange | màu cam |
Bộ phận cơ thể tiếng Thụy Điển | Bản dịch |
huvud | đầu |
hår | tóc |
mun | miệng |
öra | tai |
arm | cánh tay |
hjärta | tim |
ben | chân |
ansikte | mặt |
öga | mắt |
näsa | mũi |
hand | bàn tay |
mage | bụng |
fot | bàn chân |
finger | ngón tay |
hals | cổ |
Mẫu Câu | Bản Dịch |
Vi går dit till fots. | Chúng tôi đi bộ đến đó |
Ditt huvud är där du bär din hatt. | Đầu của bạn là nơi bạn đội mũ |
Vi har fyra fingrar och en tumme på varje hand | Chúng ta có bốn ngón tay và một ngón cái trên mỗi bàn tay. |
Hon har ett intressant ansikte | Cô ấy có biểu cảm thú vị trên khuôn mặt |
Hans mun öppnades vitt i en stor gäspning | Miệng anh ta mở to trong một cái ngáp dài |
Det är bra att bära en halsduk runt halsen när det är kallt | Nên quàng khăn quanh cổ khi trời lạnh |
Hãy theo dõi Phương Nam đế cũng học tiếng Thụy Điển nhé. Cảm ơn các bạn đã xem bài viết và chúc các bạn thành công.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Tiếng Thụy Điển là một ngôn ngữ có nhiều nét tương đồng đối với tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Do đó, bạn cần hiểu rõ về bảng chữ cái tiếng Đan...
Từ vựng về chào hỏi luôn là hành trang cần thiết cho các bạn khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới.
Học tiếng Thụy Điển với chủ đề số đếm luôn sẽ là những bước đệm đầu trong lộ trình học tiếng của bạn.
Học tiếng Thụy Điển qua chủ đề các ngày trong tuần sẽ mang đến cho bạn nhiều từ vựng hữu ích và cơ bản, đặc biệt là những người mới bắt đầu.
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG